Là một biến thể của động từ gavel, gaveled và gaveling được ưa dùng ở Mĩ, trong khi gavellled và gavelling được dùng ở những nước nói tiếng Anh khác. Cách viết chỉ có một chữ l của Mĩ này còn áp dụng cho các từ khác mà âm thứ hai không phải là âm nhấn. Ví dụ như cancel với travel có dạng quá khứ là canceled và traveled ở Mĩ, và là cancelled và travelled ở các quốc gia nói tiếng Anh khác.
Phân biệt cách dùng của furor với furore
Furore thường được dùng để đề cập đến một vụ bạo động công khai. Furor là cách viết của của Mỹ và Canada, và nó có các định nghĩa mà furore của Anh không có. Đó là (1) cơn giận dữ dội, và (2) trạng thái phấn khích tột độ.
Một số từ điển liệt kê sai, rằng furore chỉ đơn giản là một biến thể của furor. Tuyên bố không đầy đủ này được nhắc đi nhắc lại rộng rãi trên mạng. Nhưng trong khi furore và furor được cho là các biến thể của nhau, furore có định nghĩa hẹp hơn. Trong tiếng Anh Mĩ và Canada, chúng ta có thể mô tả một con chó bị bệnh dại hoặc một người có hành vi thô bạo như là furor. Điều này nghe có vẻ kỳ lạ đối với những người nói tiếng Anh bên ngoài Bắc Mỹ, những người đã quen với furore với chỉ một ý nghĩa là một vụ bạo động công khai.
Ví dụ
Furore đề cập đến sự bạo động của công chúng, và không nhất thiết phải liên quan đến cảm xúc tức giận — ví dụ:
- Meanwhile, the bounties are likely to be lower this year, though they still have the potential to spark an inevitable furore as the rest of the country goes into trouble. (Trong khi đó, tiền thưởng có thể sẽ thấp hơn trong năm nay, mặc dù chúng vẫn có khả năng gây ra một cuộc bạo động không thể tránh khỏi khi phần còn lại của đất nước gặp khó khăn.)
- The furore came just days after Rihanna took to her Twitter page to describe a racist incident at a hotel in Portugal. (Cơn thịnh nộ diễn ra chỉ vài ngày sau khi Rihanna lên trang Twitter của mình để mô tả một vụ việc phân biệt chủng tộc tại một khách sạn ở Bồ Đào Nha.)
Các nhà văn Mỹ và Canada sử dụng furor cho một cuộc bạo động công khai — ví dụ:
- And so it happened to the furor that erupted in October 2010 over the mortgage industry’s suspicious loan modification operations and foreclosure operations. (Và vì vậy, cuộc bạo động đã nổ ra vào tháng 10 năm 2010 về các hoạt động sửa đổi khoản vay đáng ngờ của ngành công nghiệp thế chấp và các hoạt động tịch thu tài sản.)
- Furor over failing to bring the killers to justice has resulted in a public investigation. (Sự phẫn nộ về việc không đưa được những kẻ giết người ra trước công lý đã dẫn đến một cuộc điều tra công khai.)
Nhưng furor cũng có thể dùng để ám chỉ sự tức giận dữ dội hoặc trạng thái phấn khích tột độ — ví dụ:
- Brett Ratner resigned on Tuesday in a furor over an obscene statement against gay men and some nasty public talks. (Brett Ratner đã từ chức hôm thứ Ba trong sự phẫn nộ vì một lời nói tục tĩu chống người đồng tính nam và một số cuộc nói chuyện khó chịu nơi công cộng.)
- Poetic furor is caused by the syntactic disorder and semantic ambiguity of the ode. (Sự cuồng nhiệt của thơ ca có nguyên nhân từ các rối loạn cú pháp và sự mù mờ về ngữ nghĩa của ode.)
Tất nhiên, fury có thể thay thế cho furor trong những bối cảnh như thế này. Điều này có thể lí giải tại sao furor vẫn tương đối ít được dùng trong những trường hợp như thế này.
So sánh cách dùng của full shop với period
Trong tiếng Anh Mỹ, period là từ chỉ dấu câu dùng để kết thúc câu tường thuật. Trong tiếng Anh Anh, dấu này được gọi là full stop. Về cơ bản, cả hai đều đúng. Chúng chỉ là những cách khác nhau để nói về cùng một thứ.
Full stop có thể có tuổi đời cao hơn một chút so với period, nhưng cả hai đều có niên đại từ cuối thế kỷ XVI. Period bắt nguồn từ chữ periodus trong tiếng Latinh, có nghĩa là một câu hoàn chỉnh. Chính xác cách mà từ period chuyển từ ý nghĩa là một câu hoàn chỉnh sang đề cập đến dấu chấm ở cuối câu là một điều bí ẩn.
Bên ngoài Hoa Kỳ và Anh, full stop thường được ưa dùng hơn, nhưng period xuất hiện ở mọi nước nói tiếng Anh. Full stop tương đối hiếm thấy trong tiếng Anh Mỹ.
Cả hai đôi khi được nói hoặc viết để chỉ ra rằng một vấn đề đã được giải quyết — ví dụ:
- You will not receive a car for your birthday. Period.
- We won’t discuss it anymore, full stop!
Chúng cũng có thể được dùng để kêu gọi sự chú ý đến một tuyên bố sắp kết thúc — ví dụ:
- Smoking is now considered not only harmful to health, but bad, period.
Ví dụ
- This front line is a catchphrase. Put a period after “before” and start a new sentence. (Câu dẫn đầu này là một câu cửa miệng. Đặt dấu chấm sau “trước” và bắt đầu một câu mới.)
- Light punctuation, which often uses line breaks instead of full shop, places them somewhere between the speech and the text. (Dấu câu nhẹ, thường được dùng để ngắt dòng thay cho dấu chấm, đặt chúng ở một vị trí nào đó giữa lời nói và lời viết.)
- Obviously, you paid more for punctuation than you paid for four letter words, so use STOP instead of a simple period. (Rõ ràng, bạn đã dùng nhiều dấu câu hơn cả từ có bốn chữ cái, do đó, sử dụng STOP thay vì chỉ là dấu chấm.)
- Mr. Mitchell chose a comma in the middle of the slogan, while Mrs. Davis inserted a full stop. (Ông Mitchell đã dùng một dấu phẩy ở giữa khẩu hiệu, trong khi bà Davis dùng dấu chấm.)
Fulfil vs. fulfill – Cách viết nào mới đúng?
Fulfill là cách viết của người Mỹ, là một động từ có nghĩa tương đương với accomplish hoặc satisfy. Fulfil là cách viết được ưa dùng bên ngoài Bắc Mỹ. Cả hai cách viết đều phổ biến ở Canada.
Sự khác nhau về mặt chính tả cũng áp dụng cho fulfilment và fulfillment, nhưng không được áp dụng cho fulfilled, fulfilling, và fulfiller. Ba từ này có luôn luôn có hai chữ l.
Ví dụ
Ở Hoa Kì
- The question is, how do we fulfill that vision? (Câu hỏi đặt ra là chúng ta thực hiện tầm nhìn đó như thế nào?)
- But he was forced to fight his insurance company for more than 50 years when it failed to fulfill his $ 220,000 policy. (Nhưng ông buộc phải chiến đấu với công ty bảo hiểm hơn 50 năm của ông khi nó không thực hiện được chính sách 220.000 đô la của ông.)
- Voters in 2008 would find him immeasurable then, having not let millions of people be swept away by feelings and wish-fulfillment. (Những người bỏ phiếu vào năm 2008 hẳn sẽ thấy không thể đo đếm được anh ấy, đã không để hàng triệu người bị cuốn đi bởi cảm xúc và mong ước.)
Bên ngoài Hoa Kì
- The Catholic Church is facing many problems, but here we will focus on our inability to fulfil our primary mission. (Giáo hội Công giáo đang phải đối mặt với nhiều vấn đề, nhưng ở đây chúng tôi sẽ tập trung vào việc không thể hoàn thành nhiệm vụ chính của mình.)
- She admits that the book has an unexpected reference to its fulfilment of wishes. (Cô thừa nhận rằng cuốn sách có một sự liên hệ bất ngờ về sự hoàn thành ước nguyện đối với nó.)
- There’s even one tenant who seems to fulfil that television’s most important role: the character the audience loves to hate. (Thậm chí có một người thuê dường như sẽ hoàn thành tốt nhất vai trò quan trọng nhất của truyền hình: nhân vật mà khán giả thích ghét bỏ.)
Fueled/fueling vs. fuelled/fuelling – Cách viết nào đúng?
Trong tiếng Anh Mỹ, động từ của fuel là fueled và fueling — chỉ có một kí tự l. Ở mọi quốc gia khác nói tiếng Anh, nó là fuelled và fuelling — với hai kí thứ l. Sự khác biệt về chính tả này cũng áp dụng cho refuel, nghĩa là refueled và refueling trong tiếng Anh Mỹ và refuelled và refuelling ở mọi nơi khác nói tiếng Anh. Nó cũng áp dụng cho các từ phát triển từ các từ này, ví dụ như fueler/fueller.
Fuel là một từ trong một nhóm lớn các động từ tận cùng bằng chữ ll mà bị đã mất đi một chữ l trong tiếng Anh Mỹ. Sự thay đổi này đã xảy ra ít nhất theo hai đợt, với một số động từ mất một l trong những thập kỷ đầu của thế kỷ XX (ví dụ: travel, label), và nhiều động từ khác mất một l trong vài thập kỷ gần đần (ví dụ: cancel, marshal). Nhưng sự thay đổi cách viết của từ này hơi khác một chút, bởi vì nó hiếm được dùng nhà là một động từ cho đến thế kỷ XX (trước đó nó đã tồn tại dưới dạng động từ, nhưng rất hiếm và chủ yếu mang nghĩa bóng cho đến khi công nghệ ra đời trong thế kỷ XX làm tăng tính hữu dụng của nó). Hai cách viết này đã tồn tại trong thời gian ngắn trước khi fueled trở thành hình thức phổ biến trong những năm 1920.
Trong khi đó, bên ngoài Hoa Kỳ, cách viết của Hoa Kỳ không được sử dụng nhiều; dạng có hai chữ l vẫn chiếm ưu thế ở Vương quốc Anh, Ireland, Úc, Nam Phi và New Zealand. Vào năm 2013, dựa vào các bài báo của Canada thì cách viết của Hoa Kì xuất hiện ít hơn bốn lần so với fuelled.
Ví dụ
Ở Hoa Kì
- Meanwhile, news of a new round of economic change has created instability for the North Korean people, and has fueled inflation. (Trong khi đó, tin tức về một cuộc thay đổi kinh tế mới đã tạo ra sự bất ổn cho người dân Triều Tiên, và đã thúc đẩy lạm phát.)
- Tehran is asking France’s Total SA to continue refueling its passenger aircraft. (Tehran đang yêu cầu Total SA của Pháp tiếp tục tiếp nhiên liệu cho máy bay chở khách của mình.)
- In 2008, fueled by excitement about Sen’s presidential candidacy at the time. Barack Obama’s “Yes We Can” video, Will.i.am became a viral hit. (Vào năm 2008, được thúc đẩy bởi sự phấn khích về ứng cử tổng thống của Sen khi đó. Video “Yes We Can” của Barack Obama, Will.i.am đã trở thành lan truyền nhanh chóng.)
Bên ngoài Hoa Kì
- Scientists believe that one of the most common cancers in the UK may be fuelled by the stomach bug E coli. (Các nhà khoa học tin rằng một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở Anh có thể là do vi khuẩn E coli.)
- A team of six staff including doctors left Melbourne earlier today on an Australian government plane refuelling in Hobart. (Một nhóm sáu nhân viên bao gồm cả các bác sĩ đã rời Melbourne sớm hơn hôm nay trên một chiếc máy bay của chính phủ Úc tiếp nhiên liệu ở Hobart.)
- Keyera’s Mr. Smith said oil sands production growth also fuelled demand for storage space for condensate. (Ông Smith của Keyera cho biết tăng trưởng sản lượng cát dầu cũng thúc đẩy nhu cầu về không gian lưu trữ cho nước ngưng tụ.)
- Iran accuses its enemies in the West and the Arab world of fuelling the conflict by supporting the opposition. (Iran cáo buộc các kẻ thù của mình ở phương Tây và thế giới Ả Rập đã thúc đẩy cuộc xung đột bằng cách ủng hộ phe đối lập.)
Cách dùng đúng của flip one’s lid và flip one’s wig
Flip one’s lid và flip one’s wig có nghĩa là bạn đột nhiên mất kiểm soát bản thân hoặc cảm xúc, dù là do tức giận hay phấn khích. Hai cụm từ này hiếm khi được sử dụng ở dạng số nhiều, nhưng dạng số nhiều thường được dùng là flip their lids và flip their wigs.
Flipping your wig thường được dùng nhiều hơn ở Hoa Kỳ. Trái với suy nghĩ của nhiều người, nó không phải là một cụm từ cũ, mà chỉ mới được sinh ra ở Bắc Mỹ, lần đầu được liệt kề vào từ điển tiếng Anh Oxford vào năm 1952.
Ví dụ
- Momma Dee flips her wig until it was revealed that it was just a ring of promise. (Momma Dee lật tóc giả cho đến khi tiết lộ rằng đó chỉ là một chiếc nhẫn hứa hẹn.)
- Gunpei Yoiko will flip a wig if there is a chance to watch the 3DS! (Gunpei Yoiko sẽ lật tóc giả nếu có cơ hội xem 3DS!)
- Did you flip your wig yet?! (Bạn đã lật tóc giả chưa ?!)
- City Teachers Union President Michael Mulgrew flipped his wig at a national union meeting last month defending Common Core – at one point, threatening those who opposed it that he would “punch the face you and push you into the mud.” (Chủ tịch công đoàn giáo viên thành phố Michael Mulgrew đã lật tẩy tại một cuộc họp của công đoàn quốc gia vào tháng trước khi bảo vệ Common Core – tại một thời điểm, đe dọa những người phản đối nó rằng ông sẽ “đấm vào mặt bạn và đẩy bạn vào bùn đất.”)
- AshLee flips her lid and started crying and cursing Graham and all the other women. (AshLee lật nắp và bắt đầu khóc và chửi bới Graham cũng như tất cả những người phụ nữ khác.)
- While heralds of O’Connor’s demise came in the form of a grandmother flipping her lid on a tabloid about a highway serial killer, McGowan’s was even more sinister. much – Dawn, an eagerly sheltered romance, reads Tattler articles about the importance of being an “easy girl” and always says yes. (Trong khi những điềm báo trước về sự diệt vong của O’Connor xuất hiện dưới hình thức một bà ngoại lật tung nắp đậy trên một tờ báo lá cải về kẻ giết người hàng loạt trên đường cao tốc, thì của McGowan còn nham hiểm hơn nhiều – Dawn, một thiếu niên được che chở háo hức với chuyện tình cảm, đọc các bài báo trên Tattler về tầm quan trọng trở thành một “cô gái dễ tính” và luôn nói có.)
Flier vs. flyer – Cách viết nào đúng?
Bên ngoài Hoa Kỳ, không có sự khác biệt giữa flier và flyer. Chúng có thể hoán đổi vị trí cho nhau thoải mái, mặc dù flyer phổ biến hơn gấp đôi so với flier. Các nhà văn Mỹ có xu hướng sử dụng flyer cho các hóa đơn nhỏ và flier cho người và đồ vật bay được. Tuy nhiên, sự khác biệt này không phải là bắt buộc và hai cách viết này rất thường được thay thế cho nhau ngay cả ở Hoa Kỳ.
Có rất ít sự nhất quán về cách viết của từ này bên ngoài Hoa Kỳ. Trên thực tế, những tờ báo khác không không phải từ Mỹ sử dụng cả hai cách viết. Dường như không có khuôn mẫu nào ngoại trừ flyer phổ biến hơn. Rõ ràng là không có quy định nào về vấn đề này, và sự phân biệt giữa flier với flyer vẫn chưa được giải quyết ổn thỏa.
Ví dụ
Các ấn phẩm của Mỹ có xu hướng sử dụng flier cho người đang đi máy bay và flyer cho một tờ hóa đơn nhỏ, như trong các ví dụ sau:
- American Airlines introduced the first program we know today as a frequent flier program in May 1981, with 283,000 members. (American Airlines giới thiệu chương trình đầu tiên mà ngày nay chúng ta biết đến là chương trình khách hàng thân thiết vào tháng 5 năm 1981, với 283.000 thành viên.)
- According to the flyer – depicting an image of a raised hand holding a pencil clenched, a play on the movement’s emblem – Duggan intends to invite guests to join. (Theo tờ rơi — mô tả hình ảnh một bàn tay giơ lên, nắm chặt bút chì, một vở kịch trên biểu tượng của sự chuyển động — Duggan dự định mời khách mời tham gia.)
- Person who are an infrequent flier at Reno-Tahoe International Airport have suffered sores all over. (Người không thường xuyên bay tại Sân bay Quốc tế Reno-Tahoe đã bị lở loét khắp người.)
- “Join us as we revisit a familiar and beloved neighborhood of the Christmas Tour,” said a flyer for the event. (“Hãy tham gia cùng chúng tôi khi chúng tôi ghé thăm lại một khu phố quen thuộc và được yêu thích của Tour du lịch Giáng sinh,” một tờ rơi cho sự kiện cho biết.)
Tuy nhiên, một lần nữa, đây không phải là điều bắt buộc, và chúng ta có thể tìm thấy rất nhiều ví dụ phản bác lại cách dùng này.
Bên ngoài Hoa Kỳ, flyer phổ biến hơn đối với mọi nghĩa — ví dụ:
- Something about his alert oversight probably came from his experience as a flyer. (Một điều gì đó trong sự cảnh giác thái quá của anh ấy có lẽ đến từ kinh nghiệm đi máy bay của anh ấy trước đó.)
- When inside a store, look for items on the outer cover of the weekly specials flyer. (Khi vào bên trong một cửa hàng, hãy tìm các mặt hàng ở bìa ngoài của tờ rơi đặc biệt hàng tuần.)
- Elected just 18 months ago, was already a high flyer. (Được bầu chỉ 18 tháng trước, giờ đã bay cao bay xa.)
- They must also stop distributing or displaying any documents, flyers, or signage containing any unregistered business names. (Họ cũng phải ngừng phân phối hoặc hiển thị bất kỳ tài liệu, tờ rơi hoặc bảng chỉ dẫn nào có chứa bất kỳ tên doanh nghiệp chưa đăng ký nào.)
Flavor vs. flavour – Cách viết nào mới đúng?
Flavor và Flavour là những cách viết khác nhau của cùng một từ. Flavor là cách viết được ưa dùng ở Hoa Kỳ, trong khi flavour là cách viết được ưa dùng ở mọi nước nói tiếng Anh khác. Sự khác biệt này áp dụng cho tất cả từ phát triển từ từ này; Tiếng Anh Mỹ có flavored, flavoring, flavorful,… Trong khi ở các nước nói tiếng Anh khác có flavoured, flavouring, flavourful,…
Mặc dù flavor giờ đã trở thành cách viết của người Mỹ, nhưng nó là một từ cũ. Từ này có thể dễ dàng tìm thấy trong các văn bản của Anh từ thế kỷ XIX và trước đó. Cách viết flavour của Anh không được chọn dứt điểm cho đến khoảng năm 1800, lúc các nhà giáo dục và nhà từ điển học có ảnh hưởng của Mỹ bắt đầu đẩy mạnh cách viết đơn giản hơn.
Việc dùng đuôi -or thay cho -our là một trong những thay đổi sớm nhất sau độc lập của Mỹ. Nhiều sự thay đổi khác đã không xảy ra cho đến nửa sau của thế kỷ XIX, nhưng việc dùng các cách viết như flavor, labor và harbor đã bắt đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ XIX.
Ví dụ
Flavour, như các ví dụ bên dưới, là cách viết phổ biến hơn bên ngoài Hoa Kỳ:
- But it’s better to focus on what’s growing in our herb garden and avoid dry herbs if you can – their dust flavour hardly reflects their origin. (Nhưng tốt hơn hết là bạn nên tập trung vào những gì đang phát triển trong vườn thảo mộc của chúng tôi và tránh các loại thảo mộc khô nếu bạn có thể – hương vị bụi của chúng hầu như không phản ánh nguồn gốc của chúng.)
- I love the depth of flavour and salinity it gives the chicken and I’ve been a fan of soy sauce ever since. (Tôi yêu độ đậm của hương vị và độ mặn mà nó mang lại cho gà và tôi đã trở thành một fan hâm mộ của nước tương kể từ đó.)
- Chefs love shallots because they have a gentle flavour that combines the flavour of sweet onions with a hint of garlic. (Các đầu bếp yêu thích hẹ tây vì chúng có hương vị nhẹ nhàng kết hợp hương vị của hành tây ngọt ngào với chút tỏi.)
Còn flavor là cách viết chuẩn trong tiếng Anh Mỹ:
So sánh cách dùng flautist với flutist
Đối với danh từ chỉ người thổi sáo, người Mỹ thường dùng flutist. Ở các nước nói tiếng Anh ngoài Bắc Mỹ, flautist phổ biến hơn. Và cả hai từ đều được các nhà văn Canada sử dụng.
Flutist có nguôn gốc từ tiếng Pháp flûtiste, là từ cổ hơn so với flautist, và nó không do người Mỹ tạo ra. OED có đưa ra một ví dụ có từ này từ năm 1603, mặc dù từ này vẫn còn hiếm được sử dụng cho đến đầu thế kỷ XVIII. Flutist là cách viết được ưa dùng ở mọi nước nói tiếng Anh cho đến cuối thế kỷ XIX, khi flautist du nhập vào tiếng Anh từ từ flautista của Ý vào đầu thế kỷ đó, được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh.
Nếu bạn không biết nên sử dụng hình thức nào, thì flute-player là một lựa chọn thay thế được sử dụng ở mọi nơi.
Ví dụ
- LeBaron’s “Solar Music”, featuring flutist Larry Kaplan and harpist Alison Bjorkedal, is full of dramatic and powerful tonal colors. (“Solar Music” của LeBaron, với sự góp mặt của nghệ sĩ thổi sáo Larry Kaplan và nghệ sĩ đàn hạc Alison Bjorkedal, mang đầy âm sắc ấn tượng và mạnh mẽ.)
- But the lead flutist of the Chicago Symphony Orchestra did some commendable things when it comes to the Los Angeles Philharmonic. (Nhưng người thổi sáo chính của Dàn nhạc giao hưởng Chicago đã làm một số điều không đáng để khen ngợi khi nói về Los Angeles Philharmonic.)
- A solo flautist plays as the delegation returns to their seats in the Old Stadium. (Một nghệ sĩ thổi sáo độc tấu khi phái đoàn trở về chỗ ngồi của họ trong Sân vận động cổ.)
- He is the product of the relentless imagination of Ian Anderson, singer-songwriter, flautist and guitarist by Jethro Tull. (Anh ấy là sản phẩm của trí tưởng tượng không ngừng của Ian Anderson, ca sĩ kiêm nhạc sĩ, nghệ sĩ thổi sáo và guitar của Jethro Tull.)
- They also feature flautist and harmonica player Abbey Cindi, while Bahula plays traditional African drums. (Họ cũng có nghệ sĩ thổi sáo và người chơi kèn harmonica Abbey Cindi, trong khi Bahula chơi trống truyền thống của châu Phi.)
Cách dùng first floor đúng
Ở Vương quốc Anh, Ireland và Nam Phi, first floor của một tòa nhà là tầng trên tầng trệt. Mọi người phải đi cầu thang để đến đó. Ở Hoa Kỳ, Canada, Úc và New Zealand, first floor là tầng trệt. Người ta không cần phải đi cầu thang để đến đó. Tầng trên first floor là second floor.